Trong các thương vụ sáp nhập và mua lại (M&A), giá trị của giao dịch không chỉ giới hạn ở các báo cáo tài chính. Người mua thường phải trả một khoản chênh lệch để có được các tài sản vô hình, danh tiếng thương hiệu, mối quan hệ khách hàng, hay các quy trình độc quyền – những yếu tố có thể dễ dàng bị suy giảm nếu bên bán quay lại tham gia cùng thị trường. Chính vì vậy, điều khoản không cạnh tranh ra đời để giải quyết vấn đề này. 

Tại Việt Nam, các điều khoản không cạnh tranh ngày càng được sử dụng nhằm bảo vệ giá trị thương vụ và hạn chế các mối đe dọa cạnh tranh. Tuy nhiên, tính khả thi trong việc thực thi các điều khoản này vẫn là một vấn đề pháp lý phức tạp. Khác với nhiều hệ thống thông luật, Việt Nam hiện chưa có một văn bản pháp luật riêng biệt điều chỉnh các thỏa thuận không cạnh tranh. Do đó, các nhà đầu tư nước ngoài cần soạn thảo các điều khoản này một cách cẩn trọng, đảm bảo cân bằng giữa nhu cầu thương mại và thực tiễn pháp lý địa phương. Bài viết này phân tích cách thức vận hành của các điều khoản không cạnh tranh trong giao dịch mua bán và sáp nhập (M&A) tại Việt Nam, cũng như cách xây dựng chúng sao cho hiệu quả. 

Điều khoản không cạnh tranh là gì và vì sao chúng quan trọng trong giao dịch M&A 

Điều khoản không cạnh tranh là một thỏa thuận hợp đồng nhằm hạn chế một bên – thường là bên bán hoặc nhân sự chủ chốt – không được tham gia vào các hoạt động kinh doanh cạnh tranh trong một khoảng thời gian nhất định và trong phạm vi địa lý cụ thể. Trong các giao dịch mua bán và sáp nhập (M&A), điều khoản không cạnh tranh đóng vai trò thiết yếu: chúng ngăn bên bán ngay lập tức thành lập hoặc hỗ trợ một doanh nghiệp đối thủ có thể làm giảm giá trị thương vụ. 

Ví dụ, nếu một nhà đầu tư nước ngoài mua lại một công ty công nghệ tại Việt Nam, họ có thể muốn đảm bảo rằng người sáng lập không thành lập một doanh nghiệp tương tự, không tuyển dụng lại nhân viên cũ hoặc liên hệ với khách hàng cũ. Một điều khoản không cạnh tranh được soạn thảo kỹ lưỡng có thể giúp bảo vệ lợi thế của bên mua trong giai đoạn tích hợp sau khi hoàn tất giao dịch. 

Điều khoản không cạnh tranh có được công nhận tại Việt Nam không? 

Pháp luật Việt Nam không có quy định cấm rõ ràng đối với các điều khoản không cạnh tranh, nhưng cũng không công nhận chúng theo một chế định pháp lý cụ thể. Thay vào đó, tính khả thi trong việc thực thi các điều khoản này được đánh giá dựa trên các nguyên tắc chung của Bộ luật Dân sự – vốn điều chỉnh quyền tự do thỏa thuận trong hợp đồng – và trong một số trường hợp, theo quy định của Bộ luật Lao động. 

Trong các giao dịch M&A, điều khoản không cạnh tranh thường được nhìn nhận tích cực hơn so với các hợp đồng lao động thông thường. Tòa án Việt Nam có xu hướng công nhận hiệu lực của điều khoản nếu: 

  • Điều khoản gắn liền với việc chuyển nhượng doanh nghiệp, không phải là một thỏa thuận lao động thông thường. 
  • Các giới hạn hợp lý về phạm vi hoạt động, địa lý và thời gian 
  • Điều khoản có liên quan đến lợi ích vật chất (ví dụ: một phần giá trị chuyển nhượng hoặc khoản thù lao tiếp tục). 
  • Điều khoản phục vụ lợi ích kinh doanh chính đáng mà không gây cản trở quá mức đến sinh kế của bên bán.. 

Tuy nhiên, những điều khoản có phạm vi quá rộng—ví dụ như cấm hoạt động trên toàn lãnh thổ Việt Nam hoặc không xác định thời hạn rõ ràng—có nguy cơ bị tòa án tuyên vô hiệu. Dù án lệ liên quan còn hạn chế, xu hướng hiện nay cho thấy các điều khoản được thiết kế chặt chẽ, có phạm vi giới hạn hợp lý và được lập luận rõ ràng sẽ có khả năng được công nhận cao hơn. 

Cách xây dựng điều khoản không cạnh tranh trong hợp đồng M&A 

Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về điều khoản không cạnh tranh, việc soạn thảo cần được thực hiện một cách chính xác và có tầm nhìn chiến lược. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần cân nhắc: 

  • Xác định rõ hoạt động bị hạn chế: Cần mô tả cụ thể các loại hình dịch vụ, sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh mà bên bán không được phép tham gia. Tránh sử dụng các thuật ngữ chung chung như “hoạt động cạnh tranh” 
  • Phạm vi địa lý: Nên giới hạn khu vực áp dụng trong phạm vi mà doanh nghiệp được mua lại đang hoạt động hoặc có hiện diện thương mại rõ ràng. 
  • Thời hạn hợp lý: Khoảng thời gian phổ biến là từ một đến ba năm. Nếu áp dụng thời hạn dài hơn, cần có cơ sở hợp lý như chu kỳ kinh doanh, thông lệ ngành hoặc giá trị tài sản vô hình được chuyển giao. 
  • Gắn với lợi ích vật chất: Điều khoản không cạnh tranh nên được tích hợp vào giá trị chuyển nhượng hoặc là điều kiện để nhận các khoản thanh toán bổ sung như earnout hoặc phí tư vấn. 
  • Cơ chế thực thi : Cần bổ sung các điều khoản về bồi thường thiệt hại định trước, biện pháp khẩn cấp (injunctive relief), hoặc điều kiện giải ngân từ tài khoản ký quỹ (escrow) gắn với việc tuân thủ. 
  • Hợp đồng bổ trợ: Nếu cần thiết, có thể đưa các điều khoản tương tự vào thỏa thuận cổ đông, hợp đồng tư vấn hoặc điều khoản lao động sau giao dịch. 

Các biện pháp thay thế và bổ trợ cho điều khoản không cạnh tranh truyền thống 

Trong trường hợp có lo ngại về khả năng thực thi, nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ hợp đồng khác để bảo vệ giá trị thương vụ sau khi hoàn tất giao dịch. 

  • Điều khiển không lôi kéo: Ngăn bên bán tiếp cận và lôi kéo khách hàng, nhân viên hoặc nhà cung cấp của doanh nghiệp. Các điều khoản này thường dễ được công nhận hơn và ít hạn chế hơn so với điều khoản không cạnh tranh toàn diện. 
  • Bảo mật và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Đảm bảo rằng toàn bộ thông tin nội bộ và bí mật kinh doanh được xác định rõ ràng và có cơ chế bảo vệ, kèm theo biện pháp xử lý khi vi phạm. 
  • Khoản thanh toán bổ sung và trả chậm (Earnouts và Deferred Payments): Link part of the purchase price to future performance or compliance with non-compete obligations. 
  • Thỏa thuận tư vấn sau giao dịch: Giữ lại bên bán với vai trò tư vấn, kèm theo các hạn chế về hành vi cạnh tranh. Cách tiếp cận này thường được xem là ít gây áp lực hơn 

Án lệ và xu hướng thực thi điều khoản không cạnh tranh tại Việt Nam 

Án lệ tại Việt Nam liên quan đến việc thực thi điều khoản không cạnh tranh trong các giao dịch M&A hiện vẫn còn hạn chế, tuy nhiên một số xu hướng đang dần hình thành: 

  • Tòa án có xu hướng công nhận các điều khoản hạn chế gắn liền với các giao dịch có giá trị lớn, trong đó lợi ích của bên mua cần được bảo vệ rõ ràng 
  • Những điều khoản có phạm vi hẹp và được thiết kế phù hợp với rủi ro thương mại thực tế thường có khả năng được thực thi cao hơn. 
  • Các điều khoản mang tính bao quát, chung chung hoặc có tính chất trừng phạt thường bị xem là trái với chính sách công và có thể bị tuyên vô hiệu. 
  • Một số doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã thành công trong việc sử dụng điều khoản trọng tài để thực thi các cam kết không cạnh tranh bên ngoài hệ thống tòa án Việt Nam, đặc biệt tại Singapore hoặc Hồng Kông – nơi có khung pháp lý phát triển hơn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thẩm quyền tài phán và luật điều chỉnh. 

Có thể thực thi điều khoản không cạnh tranh đối với nhà sáng lập Việt Nam sau khi thoái vốn không? 

Một trong những mối quan tâm lớn nhất của các nhà đầu tư nước ngoài là đảm bảo rằng nhà sáng lập ban đầu của doanh nghiệp Việt Nam không thành lập một công ty cạnh tranh sau khi bán doanh nghiệp. Vấn đề này thường phát sinh trong các lĩnh vực công nghệ, hàng tiêu dùng và dịch vụ chuyên môn. Việc điều khoản không cạnh tranh có thể được thực thi đối với cá nhân – đặc biệt là nhà sáng lập – phụ thuộc vào cách thức thỏa thuận được soạn thảo và cấu trúc. 

Tòa án Việt Nam có xu hướng công nhận điều khoản không cạnh tranh đối với nhà sáng lập nếu điều khoản đó: 

  • Được thiết kế phù hợp, chỉ giới hạn trong phạm vi hoạt động kinh doanh đã chuyển nhượng; 
  • Có thời hạn và phạm vi áp dụng hợp lý; 
  • Gắn rõ ràng với giá trị chuyển nhượng hoặc khoản thanh toán trong giao dịch; 
  • Được ký bởi cá nhân với tư cách cá nhân, không chỉ với tư cách đại diện pháp nhân. 

Đối với các trường hợp nhà sáng lập vẫn nắm giữ một phần cổ phần hoặc tiếp tục tham gia với vai trò tư vấn sau giao dịch, các điều khoản hạn chế cần được thiết kế tinh tế hơn. Trong những tình huống này, bên mua nên cân nhắc kết hợp điều khoản không cạnh tranh với các quy định về không lôi kéo , bảo mật thông tin, và cơ chế thu hồi quyền lợi  nếu có vi phạm. 

Một sai lầm phổ biến là sử dụng điều khoản không cạnh tranh mẫu (boilerplate) hoặc chỉ áp dụng luật nước ngoài mà không có cơ chế thực thi tại Việt Nam. Để tăng khả năng được công nhận, thỏa thuận nên được soạn thảo song ngữ, áp dụng luật Việt Nam, hoặc kèm theo điều khoản giải quyết tranh chấp có thể thực thi tại Việt Nam. 

Kết Luận 

Điều khoản không cạnh tranh tại Việt Nam là một công cụ hữu hiệu để bảo vệ giá trị đầu tư trong các giao dịch M&A, nhưng chỉ phát huy hiệu quả khi được soạn thảo cẩn trọng, phù hợp với chuẩn mực pháp lý địa phương. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc nắm bắt các sắc thái pháp lý liên quan đến khả năng thực thi và điều chỉnh điều khoản theo bối cảnh thương mại cụ thể là yếu tố then chốt để đảm bảo tính ràng buộc và hiệu lực của thỏa thuận. 

Tại Corporate Counsels, chúng tôi tư vấn cho nhà đầu tư trong việc soạn thảo và đàm phán các điều khoản không cạnh tranh có thể thực thi trong các giao dịch M&A tại Việt Nam. Dù bạn đang mua lại một doanh nghiệp nội địa hay thương thảo phương án thoái vốn với bên bán, đội ngũ luật sư M&A của chúng tôi sẽ đảm bảo các cơ chế bảo vệ thương vụ của bạn được duy trì hiệu quả. Liên hệ với chúng tôi qua email: letran@corporatecounsels.vn