Tại Việt Nam, mô hình liên doanh là lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn tận dụng hiểu biết thị trường địa phương, giấy phép, hoặc mạng lưới phân phối. Mặc dù Luật Doanh nghiệp đưa ra khung quản trị cơ bản, luật này không điều chỉnh đầy đủ quyền và nghĩa vụ giữa các cổ đông trong một liên doanh. Vì vậy, một Thỏa thuận cổ đông được soạn thảo chặt chẽ trở thành yếu tố thiết yếu.
Thỏa thuận cổ đông là hợp đồng riêng giữa các cổ đông, quy định mối quan hệ hợp tác vượt ra ngoài nội dung của điều lệ công ty hoặc pháp luật. Trong bối cảnh liên doanh tại Việt Nam, văn bản này giúp bảo vệ cổ đông thiểu số, quy định chính sách chia lợi nhuận, làm rõ cơ chế rút vốn, và ngăn ngừa tình trạng bế tắc có thể làm đình trệ hoạt động.
Bài viết này phân tích các nội dung quan trọng của một Thỏa thuận cổ đông hiệu quả trong liên doanh tại Việt Nam và những lưu ý pháp lý dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
Vì sao Thỏa thuận Cổ đông quan trọng trong Liên doanh tại Việt Nam
Thỏa thuận Cổ đông là một trong những công cụ quan trọng nhất để tạo sự rõ ràng và cân bằng trong liên doanh tại Việt Nam. Dù Luật Doanh nghiệp yêu cầu mọi công ty phải có điều lệ, nhưng điều lệ thường mang tính tổng quát và không thể bao quát các vấn đề thực tiễn phát sinh giữa các cổ đông. Điều này thường xảy ra khi đối tác nước ngoài và đối tác trong nước có xuất phát điểm pháp lý và văn hóa kinh doanh khác nhau.
Dưới đây là những lý do quan trọng để có Thỏa thuận Cổ đông:
- Xác định rõ nghĩa vụ góp vốn, bao gồm thời hạn và chế tài khi chậm góp
- Thiết lập cơ chế kiểm soát thông qua hội đồng quản trị và ban điều hành để quá trình ra quyết định hiệu quả và công bằng
- Quy định cách chia lợi nhuận và chính sách cổ tức phù hợp với mục tiêu thương mại của các bên
- Bảo vệ quyền của cổ đông thiểu số thông qua quyền phủ quyết hoặc quyền tiếp cận thông tin tốt hơn
- Ngăn ngừa hoặc giải quyết bế tắc bằng quy trình xử lý tranh chấp rõ ràng
- Làm rõ phương án thoái vốn cho cổ đông muốn bán hoặc giảm tỷ lệ sở hữu
Nếu không có Thỏa thuận Cổ đông, các bên chỉ có thể dựa vào các cơ chế bảo vệ chung của pháp luật — vốn không luôn phù hợp với rủi ro và kỳ vọng của một liên doanh có yếu tố nước ngoài.
Các điều khoản quan trọng cần có trong Thỏa thuận cổ đông tại Việt Nam
Thỏa thuận Cổ đông trong liên doanh nên đề cập đến các nội dung chính sau:
- Góp vốn & Cơ cấu sở hữu: Xác định số vốn, thời hạn, hình thức góp của mỗi bên và hậu quả khi vi phạm.
- Quản trị & Quyền biểu quyết: Quy định cơ cấu hội đồng quản trị, quyền bổ nhiệm, số đại biểu cần thiết cho việc bắt đầu cuộc họp/đưa ra quyết định và tỷ lệ biểu quyết; xác định các vấn đề quan trọng cần sự đồng thuận hoặc đa số đặc biệt.
- Chia lợi nhuận & Tài trợ vốn: Xác định cách thức và thời điểm chia lợi nhuận; quy định về tái đầu tư, vay nợ hoặc kêu gọi vốn bổ sung.
- Chuyển nhượng cổ phần & Quyền thoái vốn: Bao gồm quyền ưu tiên mua, quyền bán kèm (tag-along), quyền yêu cầu bán (drag-along) và điều kiện chuyển nhượng.
- Giải quyết bế tắc: Quy định quy trình xử lý khi các bên không đạt đồng thuận, như trình lên lãnh đạo cấp cao, hòa giải hoặc cơ chế mua – bán cưỡng bức.
- Không cạnh tranh & Bảo mật: Ngăn cổ đông tham gia vào hoạt động cạnh tranh và bảo vệ thông tin mật.
- Luật áp dụng & Giải quyết tranh chấp: Lựa chọn luật điều chỉnh và cơ chế giải quyết tranh chấp có tính trung lập và khả thi.
Việc thiết kế những điều khoản này phù hợp với tính chất thương mại của liên doanh và pháp luật Việt Nam là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu lực.
Lưu ý pháp lý dành cho nhà đầu tư nước ngoài
Cổ đông nước ngoài trong liên doanh tại Việt Nam cần chú ý các điểm sau:
- Ngành nghề có điều kiện: Một số ngành bị hạn chế hoặc yêu cầu điều kiện đối với tỷ lệ sở hữu nước ngoài. Nội dung Thỏa thuận Cổ đông phải phù hợp với Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
- Nghĩa vụ thông báo: Dù Thỏa thuận Cổ đông thường không phải nộp cho cơ quan nhà nước, nhưng các điều khoản ảnh hưởng đến quản trị (như quyền biểu quyết) phải thể hiện trong điều lệ và có thể phải đăng ký hoặc thông báo.
- Thực thi tranh chấp: Dù Việt Nam công nhận trọng tài, việc thi hành phán quyết nước ngoài cần tuân thủ thủ tục địa phương. Chọn trọng tài quy chế uy tín đặt tại Việt Nam có thể tăng khả năng được công nhận.
- Ngôn ngữ & chữ ký: Để đảm bảo hiệu lực, thỏa thuận nên có bản song ngữ Anh – Việt và cần bảo đảm hai bản thống nhất về nội dung.
Nhà đầu tư nước ngoài nên tiến hành thẩm định pháp lý và tham vấn luật sư địa phương để bảo đảm tuân thủ quy định.
Những sai lầm phổ biến trong thỏa thuận cổ đông tại doanh nghiệp liên doanh Việt Nam
Thỏa thuận Cổ đông nhằm tránh tranh chấp, nhưng nếu soạn không tốt có thể gây rủi ro nhiều hơn. Các lỗi phổ biến gồm:
- Sử dụng mẫu nước ngoài mà không điều chỉnh theo luật Việt Nam
- Đưa vào các điều khoản khó hoặc không thể thực thi (ví dụ: một số hạn chế cạnh tranh)
- Không có hoặc điều khoản xử lý bế tắc mơ hồ, khiến liên doanh dễ bị đình trệ
- Không thống nhất với điều lệ công ty, dẫn đến điều khoản không được tôn trọng trong thực tế
- Bản song ngữ không khớp, gây tranh cãi về cách hiểu
Tránh các sai sót này đòi hỏi việc soạn thảo cẩn thận và hiểu rõ cách pháp luật Việt Nam áp dụng từng quy định.
Quan hệ giữa thỏa thuận cổ đông, Điều lệ Công ty và pháp luật Việt Nam
Tại Việt Nam, điều lệ công ty là văn bản chính thức được cơ quan nhà nước công nhận. Thỏa thuận Cổ đông giúp hoạt động của linh doanh được linh hoạt hơn, nhưng hiệu lực của thỏa thuận cổ đông phụ thuộc nhiều vào việc có phù hợp với điều lệ và pháp luật hay không.
- Thứ tự pháp lý: Khi có tranh chấp, tòa án và cơ quan quản lý thường ưu tiên áp dụng điều lệ hơn hợp đồng riêng giữa các cổ đông.
- Phù hợp với quản trị doanh nghiệp: Các nội dung như tỷ lệ biểu quyết, cơ cấu hội đồng quản trị, chính sách cổ tức phải được thể hiện trong điều lệ.
- Ảnh hưởng đến giấy phép: Điều khoản liên quan đến ngành nghề kinh doanh, tỷ lệ sở hữu nước ngoài hoặc quyền điều hành có thể dẫn đến yêu cầu điều chỉnh IRC hoặc ERC.
Vì vậy, tối ưu nhất là soạn thảo Thỏa thuận Cổ đông song song với điều lệ để bảo đảm tính thống nhất trong thực thi và tuân thủ.
Khi các bên liên doanh bất đồng – Trường hợp cụ thể
Giả sử một liên doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác phân phối Việt Nam. Ban đầu hoạt động hiệu quả, nhưng sau đó đình trệ vì tranh cãi về việc đầu tư xây dựng cơ sở mới.
Thỏa thuận Cổ đông không có điều khoản mua – bán hoặc thoái vốn rõ ràng và yêu cầu hội đồng quản trị phải nhất trí cho các quyết định quan trọng. Đối tác Việt Nam từ chối phê duyệt khoản đầu tư mới, khiến kế hoạch mở rộng bị đóng băng.
Không có cơ chế giải quyết tranh chấp rõ ràng, nhà đầu tư nước ngoài đứng trước các lựa chọn khó khăn:
- Trọng tài hoặc kiện tụng tốn kém và kéo dài
- Công ty không thể huy động thêm vốn hoặc thay đổi chiến lược
- Đà tăng trưởng bị mất do bế tắc trong quản trị
Tình huống này cho thấy tầm quan trọng của các điều khoản thoái vốn, xử lý bế tắc và cơ chế cấp cao trong mọi Thỏa thuận Cổ đông có đối tác Việt Nam.
Kết luận
Một Thỏa thuận Cổ đông được soạn thảo tốt không chỉ là hình thức ― đó là tài liệu chiến lược xác định quyền kiểm soát, bảo vệ khoản đầu tư và ngăn ngừa tranh chấp trong các liên doanh tại Việt Nam. Thỏa thuận giúp các bên hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và biện pháp xử lý, đồng thời giúp liên doanh vận hành hiệu quả ngay cả khi các đối tác có kỳ vọng hoặc nền tảng pháp lý khác nhau.
Bằng cách quy định rõ các vấn đề như quản trị, góp vốn, phân chia lợi nhuận và giải quyết tranh chấp ngay từ đầu, nhà đầu tư nước ngoài có thể tránh được những hiểu lầm và rủi ro tốn kém. Một Thỏa thuận Cổ đông chặt chẽ cũng giúp phản ánh đúng mục tiêu thương mại, xây dựng niềm tin và tăng khả năng thực thi theo pháp luật Việt Nam.
Tại Corporate Counsels, chúng tôi hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài trong việc cấu trúc liên doanh và soạn thảo Thỏa thuận Cổ đông phù hợp với luật Việt Nam và nhu cầu kinh doanh thực tế. Nếu bạn đang tìm hiểu một liên doanh mới hoặc muốn rà soát thỏa thuận hiện tại, đội ngũ Luật sư Doanh nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ qua letran@corporatecounsels.vn để nhận tư vấn phù hợp cho liên doanh của mình.